version="1.0"?>
- présenter.
- Trình bày tủ kính hàng
présenter une vitrine;
- Trình bày một tiết mục múa
présenter un numéro de danse.
- exposer; formuler.
- Trình bày một học thuyết
exposer une théorie;
- Trình bày nguyện vọng
formuler ses voeux.
- s'expliquer.
- Lên mà trình bày giám đốc
allez vous expliquer avec le directeur
- lối trình bày (ngôn ngữ học)
indicatif
- Lối trình bày
(ngôn ngữ) indicatif.