Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - Vietnamese)
trình bày
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • présenter.
    • Trình bày tủ kính hàng
      présenter une vitrine;
    • Trình bày một tiết mục múa
      présenter un numéro de danse.
  • exposer; formuler.
    • Trình bày một học thuyết
      exposer une théorie;
    • Trình bày nguyện vọng
      formuler ses voeux.
  • s'expliquer.
    • Lên mà trình bày giám đốc
      allez vous expliquer avec le directeur
    • lối trình bày (ngôn ngữ học)
      indicatif
    • Lối trình bày
      (ngôn ngữ) indicatif.
Comments and discussion on the word "trình bày"