Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
formulaire
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • tập công thức (về dược...); tập văn bản mẫu (của nhân viên công chứng)
  • mẫu khai in sẵn
Related search result for "formulaire"
Comments and discussion on the word "formulaire"