Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fourmiller
Jump to user comments
nội động từ
  • đông như kiến, lúc nhúc
  • đầy dẫy
    • Ce devoir fourmille de fautes
      bài làm này đầy dẫy tội lỗi
  • có cảm giác kiến bò
    • Les pieds me fourmillent
      tôi có cảm giác kiến bò ở chân
Related search result for "fourmiller"
Comments and discussion on the word "fourmiller"