Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
folio
/'fouliou/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều folios
  • (ngành in) khổ hai
  • số tờ (sách in)
  • (kế toán) trang sổ
  • Fiôlô (đơn vị bằng 72 hoặc 90 từ ở Anh, 100 từ ở Mỹ...)
Related words
Related search result for "folio"
Comments and discussion on the word "folio"