Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
fallow
/'fælou/
Jump to user comments
danh từ
đất bỏ hoá; đất bỏ hoang
tính từ
bỏ hoá, không trồng trọt (đất)
không được trau dồi, không được rèn luyện (trí tuệ, trí óc)
ngoại động từ
bỏ hoá
làm (đất), (cày, bừa, đập để gieo hạt, để diệt cỏ)
Related search result for
"fallow"
Words pronounced/spelled similarly to
"fallow"
:
fable
fail
faille
faliau
fall
fal-lal
fallow
fell
fellah
felloe
more...
Words contain
"fallow"
:
fallow
fallow-deer
Words contain
"fallow"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bỏ hóa
đất hoang
hưu canh
Comments and discussion on the word
"fallow"