Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
faliau
/'fæbliou/ Cách viết khác : (faliaux) /'fæbliouz/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều faliaux
  • truyện thơ tiếu lâm ((thế kỷ) 12, 13 ở Pháp)
Related search result for "faliau"
Comments and discussion on the word "faliau"