Jump to user comments
danh từ
- người, người ta; ông bạn; thằng cha, gã, anh chàng
- poor fellow!
anh chàng thật đáng thương!, thằng cha tội nghiệp!
- my good fellow!
ông bạn quý của tôi ơi!
- a strong fellow
một người khoẻ mạnh, một gã khoẻ mạnh
- a fellow of a shoe
một chiếc (trong đôi) giày
- uỷ viên giám đốc (trường đại học Anh như Ôc-phớt)
- hội viên, thành viên (viện nghiên cứu)
- fellow of the British Academy
viện sĩ Viện hàn lâm Anh
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) anh chàng đang cầu hôn, anh chàng đang theo đuổi một cô gái
IDIOMS
- stone deal hath to fellow
- người chết là bí mật nhất