Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
familiar
/fə'miljə/
Jump to user comments
tính từ
  • thuộc gia đình
  • thân thuộc, thân; quen thuộc, quen (với một vấn đề)
  • thông thường
  • không khách khí; sỗ sàng, suồng sã, lả lơi
  • (+ with) là tình nhân của, ăn mằm với
danh từ
  • bạn thân, người thân cận, người quen thuộc
  • người hầu (trong nhà giáo hoàng)
Related search result for "familiar"
Comments and discussion on the word "familiar"