Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
long-familiar
Jump to user comments
Adjective
  • quen thuộc đã lâu, được nhiều người biết đến, được biết đến một cách tường tận
Related search result for "long-familiar"
Comments and discussion on the word "long-familiar"