Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
flora
/flora/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều floras, florae
  • hệ thực vật (của một vùng)
  • danh sách thực vật, thực vật chí
Related words
Related search result for "flora"
Comments and discussion on the word "flora"