Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
flit
/flit/
Jump to user comments
danh từ
  • sự dọn nhà, sự di chuyển chỗ ở
nội động từ
  • di cư, di chuyển
  • đổi chỗ ở, chuyển chỗ ở
  • đi nhẹ nhàng, bay nhẹ nhàng, vụt qua
    • memories flit through mind
      những ký ức vụt qua trong trí óc
  • (Ê-cốt) lỉnh, chuồn (để khỏi trả nợ)
  • bay chuyền (chim)
Related words
Related search result for "flit"
Comments and discussion on the word "flit"