Jump to user comments
danh từ
- mũi tên phóng, phi tiêu; cái lao, ngọn mác
- (số nhiều) trò chơi ném phi tiêu (của trẻ con)
- sự lao tới, sự phóng tới
- to make a dart at
lao tới, xông tới
động từ
- ném mạnh, bắn, phóng ra, lao, lao tới
- to dart a spear at the tiger
phóng ngọn lao vào con hổ
- to dart across the road
lao qua đường
- eyes dart flashes of anger
mắc quắc lên giận dữ
IDIOMS
- to dart down (downwards)
- lao xuống, đâm bổ xuống (máy bay...)