Jump to user comments
ngoại động từ
danh từ
- đồ bẩn thỉu, đồ dơ bẩn, đồ dơ dáy
- bùn nhão; ghét
- hands igrained with dirt
tay cáu ghét
- vật rác rưởi, vật vô giá trị
- lời nói tục tĩu, lời thô bỉ, lời thô tục
IDIOMS
- to fling (throw, cast) dirt at somebody
- bôi nhọ ai, bôi xấu ai, gièm pha ai