Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
dried
Jump to user comments
Adjective
  • được bảo quản bằng cách làm khô, sấy khô, phơi khô
    • dried beef
      thịt bò sấy khô
  • không còn ướt nữa, đã khô
Related words
Related search result for "dried"
Comments and discussion on the word "dried"