Jump to user comments
danh từ
- dầu, mỡ, mỡ, dầu nhờn
- wood in the grease
lông cừu chưa tẩy nhờn
- (thú y học) bệnh thối gót (ngựa)
IDIOMS
- in grease; in pride of grease; in prime of grease
ngoại động từ
- (nghĩa bóng) làm cho trơn tru (công việc)
- (thú y học) làm thối gót (ngựa)
IDIOMS
- to grease the hand (the fist, the wheels)