Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
garage
/'gærɑ:ʤ/
Jump to user comments
danh từ
  • ga ra, nhà để ô tô
  • chỗ chữa ô tô
ngoại động từ
  • cho (ô tô) vào ga ra
Related search result for "garage"
Comments and discussion on the word "garage"