Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for emménager in Vietnamese - French dictionary
dọn nhà
nể nang
tiếc lời
thu xếp
bố trí
bơi
tiếc công
chèo
nương
sắp đặt
mẹ
lội
tiết kiệm
vừa mồm
giữ gìn
bơi vũ trang
bơi ếch
bơi chó
bơi bướm
thiên cư
bơi ngửa
gượng nhẹ
bơi đứng
nữ công
hút bụi
mặc sức
bơi lội
nội trợ
trần thiết
cha mẹ
trổ
tha
ngược
vuốt
vuốt
bên
biết
đô hộ