version="1.0"?>
- mère; maman
- Mẹ tôi đi chợ
maman est allée au marché
- bên cha cũng kính bên mẹ cũng vái
(tục ngữ) ménager la chèvre et la chose; nager entre deux eaux
- mẹ chiến sĩ
marraine de guerre
- mẹ hát con khen hay
(tục ngữ) le moine répond comme l'abbé chante
- mẹ tròn con vuông
accouchement heureux