Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
tiết kiệm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • épargner ; économiser ; ménager.
    • Tiết kiệm sức
      épargner (économiser) ses forces
    • Tiết kiệm thì giờ
      économiser son temps
    • Tiết kiệm tiền bạc của mình
      ménager sa bourse
    • Tiết kiệm từng đồng
      lésiner.
  • économie ; épargne.
    • Sổ tiết kiệm
      livret de caisse d'épargne
    • Tiền tiết kiệm
      économies.
  • économe ; économique.
    • Bà nội trợ tiết kiệm
      une ménagère économe
    • Tiết kiệm lời khen
      économe d'éloges
    • Hệ thống sưởi ấm tiết kiệm
      système de chauffage économique.
Related search result for "tiết kiệm"
Comments and discussion on the word "tiết kiệm"