version="1.0"?>
- épargner ; économiser ; ménager.
- Tiết kiệm sức
épargner (économiser) ses forces
- Tiết kiệm thì giờ
économiser son temps
- Tiết kiệm tiền bạc của mình
ménager sa bourse
- Tiết kiệm từng đồng
lésiner.
- économie ; épargne.
- Sổ tiết kiệm
livret de caisse d'épargne
- Tiền tiết kiệm
économies.
- économe ; économique.
- Bà nội trợ tiết kiệm
une ménagère économe
- Tiết kiệm lời khen
économe d'éloges
- Hệ thống sưởi ấm tiết kiệm
système de chauffage économique.