Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
bơi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • nager
    • Học bơi
      apprendre à nager
  • ramer; pagayer
    • Bơi với một mái chèo
      ramer avec un seul aviron
    • người bơi
      nageur
    • sự bơi
      natation
Related search result for "bơi"
Comments and discussion on the word "bơi"