Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - Vietnamese
)
bố trí
Jump to user comments
version="1.0"?>
disposer; arranger; aménager
Bố trí quân đội chung quanh một ngọn đồi
disposer les troupes autour d'une colline
Bố trí một cuộc gặp gỡ
arranger une entrevue
Bố trí phòng làm việc của mình
aménager son bureau de travail
Related search result for
"bố trí"
Words pronounced/spelled similarly to
"bố trí"
:
bà trẻ
bã trầu
bài trí
bài trừ
bảo trợ
bày trò
bắt tréo
bất trị
bầu trời
bê trễ
more...
Comments and discussion on the word
"bố trí"