Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dure
Jump to user comments
tính từ giống cái
  • xem dur
danh từ giống cái
  • coucher sur la dure+ nằm đất
    • en dire de dures
      nói nặng lời
    • en faire voir de dures à quelqu'un
      ngược đãi ai
    • à la dure
      cứng rắn, nghiệt ngã
    • élever un enfant à la dure
      nuôi đứa trẻ một cách cứng rắn
Related search result for "dure"
Comments and discussion on the word "dure"