French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
phó từ
- mạnh, dữ
- Frapper durement
đánh mạnh
- Travailler durement
làm việc dữ
- sỗ sàng, xẵng, nghiệp ngã
- Dire durement
nói sỗ sàng
- Répondre durement
trả lời xẵng
- (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cứng
- Coucher durement
ngủ giường cứng (không nệm)