Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
doucement
Jump to user comments
phó từ
  • nhẹ nhàng, dịu dàng
    • Caresser doucement le chat
      vuốt ve nhẹ nhàng con mèo
  • êm ái, êm đềm
    • Chanter doucement
      hát êm đềm
  • thong thả, dần dần
    • Avancer doucement
      tiến lên dần dần
  • lặng lẽ
    • Marcher doucement
      đi lặng lẽ
  • hơi hơi, nhè nhẹ
    • Gronder doucement
      mắng nhè nhẹ
  • bình tĩnh, không nôn nóng
    • Juger doucement
      nhận định bình tĩnh
  • (nghĩa xấu) ngấm ngầm
    • Comploter doucement contre quelqu'un
      âm mưu ngấm ngầm chống ai
  • xoàng, kém
    • Les affaires vont doucement
      công việc tiến hành kém
Related search result for "doucement"
Comments and discussion on the word "doucement"