Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dignement
Jump to user comments
phó từ
  • có phẩm cách
    • Se conduire dignement
      cư xử có phẩm cách
  • trang nghiêm
    • S'en aller dignement
      trang nghiêm ra đi
  • (từ cũ nghĩa cũ) (một cách) xứng đáng
Related search result for "dignement"
Comments and discussion on the word "dignement"