Jump to user comments
tính từ
- (từ hiếm, nghĩa ít dùng) ngủ
- L'homme dormant
người ngủ
- (kỹ thuật) có định
- Châssis dormant
khung cố định (không mở ra được)
- bourgeon dormant
(thực vật học) chồi lì
danh từ giống đực
- (hàng hải) đầu cố định (của thừng chão); điểm buộc cố định