Characters remaining: 500/500
Translation

dormant

/'dɔ:mənt/
Academic
Friendly

Từ "dormant" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "nằm ngủ", "nằm im lìm", "không hoạt động". Từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng của một cái đó không hoạt động hoặc không phát triển trong một khoảng thời gian nhất định.

Các nghĩa cách sử dụng:
  1. Động vật học: "Dormant" được sử dụng để chỉ các loài động vật trong trạng thái ngủ đông, khi chúng không hoạt động trong mùa lạnh.

    • dụ: Bears are dormant during the winter months. (Gấu nằm ngủ đông trong những tháng mùa đông.)
  2. Thực vật học: Trong thực vật, "dormant" có thể chỉ các chồi hoặc phần cây không phát triển trong một khoảng thời gian.

    • dụ: The dormant buds will begin to grow in spring. (Các chồi ngủ sẽ bắt đầu phát triển vào mùa xuân.)
  3. Tiềm năng: Từ này cũng có thể được dùng để mô tả tiềm năng hoặc khả năng chưa được khai thác.

    • dụ: She has a dormant talent for painting that she has yet to explore. ( ấy tài năng vẽ tiềm ẩn chưa được khám phá.)
  4. Thương mại pháp : Trong thương mại, "dormant" có thể chỉ một tài sản hoặc khoản đầu không hoạt động. Trong pháp , có thể ám chỉ một luật hoặc sắc lệnh không được thi hành.

    • dụ: The company has several dormant accounts that are no longer in use. (Công ty một số tài khoản không hoạt động không còn sử dụng.)
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Inactive: không hoạt động.
  • Latent: tiềm tàng, chưa phát hiện.
  • Asleep: đang ngủ, ở trạng thái nghỉ ngơi.
Các biến thể của từ:
  • Dormancy (danh từ): trạng thái ngủ, trạng thái không hoạt động.
    • dụ: The dormancy of the seeds allows them to survive harsh conditions. (Trạng thái ngủ của hạt giống giúp chúng sống sót trong điều kiện khắc nghiệt.)
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Lie dormant: nằm ngủ, không hoạt động.
    • dụ: The project lies dormant until funding is secured. (Dự án nằm im lìm cho đến khi nguồn tài trợ.)
Sử dụng nâng cao:

Trong văn viết hoặc diễn thuyết, bạn có thể sử dụng "dormant" để tạo ra những hình ảnh sinh động hoặc để mô tả những khía cạnh tinh tế của tình huống. - dụ: His ambitions lay dormant, waiting for the right moment to awaken. (Những tham vọng của anh ấy nằm im lìm, chờ đợi thời điểm thích hợp để tỉnh dậy.)

tính từ
  1. nằm ngủ, nằm im lìm, không hoạt động
  2. (động vật học) ngủ đông; (thực vật học) ngủ
    • dormant bud
      chồi ngủ
  3. tiềm tàng (khả năng), ngấm ngầm, âm ỉ (dục vọng...)
  4. (thương nghiệp) chết (vốn)
  5. (pháp ) không áp dụng, không thi hành (luật, sắc lệnh, bản án...)
  6. nằm đầu lên hai chân (hình con vậthuy hiệu)
Idioms
  • dormant partner
    (xem) partner
  • dormant warrant
    trát bắt để trống tên
  • to lie dormant
    nằm ngủ, nằm im lìn, không hoạt động

Antonyms

Similar Spellings

Words Containing "dormant"

Words Mentioning "dormant"

Comments and discussion on the word "dormant"