Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
torment
/'tɔ:mənt/
Jump to user comments
danh từ
  • sự đau khổ, sự giày vò, sự day dứt, sự giằn vặt; nỗi thống khổ, nỗi đau đớn (thể xác, tinh thần)
    • to be in torment
      đau khổ
    • to suffer torment
      chịu đau khổ
  • nguồn đau khổ
ngoại động từ
  • làm đau khổ, giày vò, day dứt
    • to be tormented with remorse
      đau khổ day dứt, vì hối hận
Related search result for "torment"
Comments and discussion on the word "torment"