Jump to user comments
danh từ
- sự nguyền rủa, sự chửi rủa
- to call down curses upon someone
nguyền rủa ai
- tai ương, tai hoạ; vật ghê tở, vật đáng nguyền rủa
- (tôn giáo) sự trục xuất ra khỏi giáo hội
- (từ lóng) cái của nợ (sự thấy kinh...) ((thường) the curse)
IDIOMS
- don't care a curse
- không cần, bất chấp, không thèm đếm xỉa đến
- not worth a curse
- không đáng giá một trinh, đáng bỏ đi
- under a curse
- bị nguyền; bị bùa, bị chài
động từ
- ((thường) động tính từ quá khứ) làm khổ sở, làm đau đớn
- to be cursed with rheumation
bị khổ sở vì bệnh thấp khớp
- (tôn giáo) trục xuất ra khỏi giáo hội
IDIOMS
- to curse up hill and down dale