Jump to user comments
danh từ
- buổi lễ (ở nhà thờ)
- what time does church begin?
buổi lễ bắt đầu lúc nào?
- Church giáo hội; giáo phái
IDIOMS
- as poor as a church mouse
- to go to church
- đi nhà thờ, đi lễ (nhà thờ)
ngoại động từ
- đưa (người đàn bà) đến nhà thờ chịu lễ giải cữ