Jump to user comments
danh từ
- sự đau đớn, sự khổ cực, sự thống khổ; sự quằn quại; sự đau đớn cực đô (về thể xác)
- to suffer agonies
chịu nỗi thống khổ
- cơn hấp hối
- agony of death; death agony
cơn hấp hối
- sự vui thích đến cực độ
- to be in an agony of joy
vui sướng đến cực độ
IDIOMS
- agony column
- (thông tục) mục rao việc riêng (trên báo)
- agony in red
- (đùa cợt) bộ quần áo đỏ choé