Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
trình tự
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • ordre.
    • Giảng bài theo trình tự sách giáo khoa
      exposer une leçon suivant l'ordre indiqué dans le manuel scolaire.
  • (jur.) procédure.
    • Trình tự phúc thẩm
      procédure d'appel.
Related search result for "trình tự"
Comments and discussion on the word "trình tự"