Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dédire
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (từ cũ; nghĩa cũ) cải chính, phủ nhận.
    • Dédir son coeur
      phủ nhận tình cảm của mình.
Related search result for "dédire"
Comments and discussion on the word "dédire"