Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
dug
/dʌg/
Jump to user comments
thời quá khứ & động tính từ quá khứ của dig
danh từ
  • vú, đầu vú, núm vú (của thú cái, không dùng cho đàn bà trừ khi ngụ ý khinh bỉ)
Related search result for "dug"
Comments and discussion on the word "dug"