Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
dugout
Jump to user comments
Noun
  • Thuyền độc mộc
  • Hầm trú ẩn (trong đường hào)
  • (từ lóng) sĩ quan phục viên tái ngũ
  • vị trí thấp ở hai bên sân, nơi huấn luyện viên và cầu thủ ngồi trong cuộc chơi
Related words
Related search result for "dugout"
Comments and discussion on the word "dugout"