Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
dough
/dou/
Jump to user comments
danh từ
  • bột nhào
    • to knead the dough
      nhào bột
  • bột nhão; cục nhão (đất...)
  • (từ lóng) tiền, xìn
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) doughboy
IDIOMS
  • my cake is dough
    • việc của tôi hỏng bét rồi
Related search result for "dough"
Comments and discussion on the word "dough"