Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
doughy
/'doui/
Jump to user comments
tính từ
  • mềm nhão (như bột nhào)
  • chắc không nở (bánh)
  • bềnh bệch (da mặt)
  • đần, đần độn (người)
Related search result for "doughy"
Comments and discussion on the word "doughy"