Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
dodder
/'dɔdə/
Jump to user comments
danh từ
  • (thực vật học) dây tơ hồng
nội động từ
  • run run, run lẫy bẫy
  • lẫy bẫy, lập cập; đi không vững, đứng không vững
    • to dodder along
      đi lẫy bẫy, đi lập cập
Related words
Related search result for "dodder"
Comments and discussion on the word "dodder"