Jump to user comments
danh từ
- cửa, cửa ra vào (nhà, xe ô tô...)
- cửa ngõ, con đường
- a door to success
con đường thành công
- to opera a door to peace
mở con đường đi đến hoà bình
IDIOMS
- a few doors off
- cách vài nhà, cách vài buồng
- at death's door
- bên ngưỡng cửa của thần chết, hấp hối, gần chết
- to close the door upon
- làm cho không có khả năng thực hiện được
- to lay at someone's door
- đổ (lỗi...) cho ai, quy (tội...) cho ai
- to lie at the door of
- chịu trách nhiệm, đổ lên đầu (ai...)
- the fault lies at your door
anh phải chịu trách nhiệm về lỗi đó, lỗi đổ lên đầu anh
- to live next door
- ở ngay sát vách, ở nhà bên cạnh, ở buồng bên cạnh
- out of doors
- ở ngoài, không ở nhà; ở ngoài trời
- to be out of doors
đi ra ngoài, đi chơi vắng không ở nhà
- to play out of doors
chơi ở ngoài trời
- to show somebody the door
- to show the door to somebody
- to show somebody to the door
- to shut the door in somebody's face
- đóng sập cửa lại trước mặt ai, không thèm tiếp ai
- to turn somebody out of doors