Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
doddering
/'dɔdəriɳ/ Cách viết khác : (doddery) /'dɔdəri/
Jump to user comments
tính từ
  • run run, run lẫy bẫy
  • lẫy bẫy, lập cập; đi không vững, đứng không vững
Related words
Comments and discussion on the word "doddering"