Jump to user comments
danh từ
- cái giầm; cánh (guồng nước)
- double paddle
mái xuồng chèo cả hai đầu
- cuộc bơi xuồng, sự chèo xuồng
- (động vật học), (như) flipper
nội động từ
- vầy, vọc, nghịch bằng ngón tay
- to paddle in (on, about) something
vầy một vật gì
IDIOMS
- to paddle one's own canoe