Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
peddle
/'pedl/
Jump to user comments
động từ
  • bán rong, báo rao
  • bán lẻ nhỏ giọt
  • lần mần, bận tâm về những cái lặt vặt
  • (nghĩa bóng) kháo chuyện, ngồi lê đôi mách
Related words
Related search result for "peddle"
Comments and discussion on the word "peddle"