Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
distinguer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • phân biệt
    • Distinguer le vrai du faux
      phân biệt thực giả
  • nhận thấy, nhận rõ
    • Distinguer une lumière à l'horizon
      nhận thấy được một ánh sáng ở chân trời
  • chú ý đặc biệt, coi trọng, quý mến
    • Distinguer quelqu'un
      quý mến ai
nội động từ
  • phân biệt, lựa chọn
    • Elle sait distinguer
      cô ta biết phân biệt, cô ta biết lựa chọn
Related search result for "distinguer"
Comments and discussion on the word "distinguer"