version="1.0"?>
- distinguer; discerner; discriminer; différencier
- Phân biệt thực hư
distinguer le vrai du faux
- không phân biệt
sans distinction
- Phân biệt chủng tộc
discrimination raciale; ségrégation raciale;
- Phân biệt đối xử
discriminatoire
- Biện pháp phân biệt đối xử
mesures discriminatoires