Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
phân biệt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • distinguer; discerner; discriminer; différencier
    • Phân biệt thực hư
      distinguer le vrai du faux
    • không phân biệt
      sans distinction
    • Phân biệt chủng tộc
      discrimination raciale; ségrégation raciale;
    • Phân biệt đối xử
      discriminatoire
    • Biện pháp phân biệt đối xử
      mesures discriminatoires
Comments and discussion on the word "phân biệt"