Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dieu
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (Dieu) Chúa, Chúa Trời, Thượng đế, trời
  • thần
    • Dieu des mers
      thần biển
    • Dieu tutélaire
      thần hộ mệnh
    • Faire de quelque chose son dieu
      tôn thờ điều gì như một vị thần
    • Les dieux du stade
      những vận động viên thần tài
    • aller comme il plait à Dieu
      để tùy trời, để mặc trời
    • à Dieu ne plaise que
      có trời, tôi đâu có dám
    • au nom de Dieu
      lạy (tỏ ý mong mỏi)
    • beau comme un jeune dieu
      đẹp như tiên giáng thế
    • bénir les dieux de
      ơn trời đã được
    • c'est une affaire entre Dieu et moi
      việc ấy chỉ trời biết với tôi thôi
    • chaque jour du bon Dieu; tous les jours que le bon Dieu fait
      ngày trời tháng Phật
    • comme un dieu
      tuyệt như thần vậy
    • Chanter comme un dieu
      hát tuyệt hay
    • de Dieu; des dieux
      quý báu, tuyệt
    • Cent beaux écus du Dieu
      một trăm đồng tiền quý báu
    • Festin des dieux
      bữa tiệc tuyệt ngon
    • Dieu aidant
      nếu trời phù, nhờ trời
    • Dieu le veuille
      lạy trời phù hộ
    • Dieu merci
      may thay
    • Dieu m'en préserve
      lạy trời tha cho tôi
    • Dieu m'est témoin
      có quỷ thần hai vai
    • Dieu sait
      trời biết dieu
    • Dieu sait si je suis coupable
      trời biết là tôi có tội hay không
    • Dieu sait ce que nous réserve l'avenir !
      có mà trời biết rồi sau ta thế nào!
    • Dieu soit loué; Dieu en soit loué; Dieu soit béni
      ơn trời ban phúc cho
    • Dieu vous assiste!; Dieu vous bénisse!
      (thân mật) sống lâu trăm tuổi (lời chúc người hắt hơi)
    • Dieu voue conserve
      chúc anh mạnh khỏe (chào khi từ biệt)
    • Dieu vous entende
      cầu trời giúp anh
    • Dieu vous garde
      như Dieu vous conserve
    • Dieu vous le rende
      ơn ấy trời sẽ thấu
    • Dieu vous soit en aide
      cầu trời phù hộ cho anh
    • du tonnerre de Dieu
      ghê gớm quá
    • Une chaleur du tonnerre de Dieu
      cái nóng ghê gớm quá
    • en Dieu
      tuyệt hay
    • Parler en Dieu
      nói tuyệt hay
    • Être tout en Dieu
      hoàn toàn vì Chúa
    • être dans les secrets des dieux
      biết những bí mật tối cao
    • grâce à Dieu
      ơn trời, nhờ trời
    • grand Dieu!
      Trời ơi!
    • homme de Dieu
      thầy tu; vị thánh
    • homme du Bon Dieu
      người hiền lành chất phác
    • jurer ses grands dieux
      thề độc
    • la voix de Dieu
      ý trời
    • le doigt de Dieu
      mệnh trời
    • main de Dieu; bras de Dieu
      bàn tay trời (định đoạt mọi hay dở)
    • maitre après Dieu
      chúa tể
    • on lui donnerait le bon Dieu sans confession
      người ấy coi bộ trong trắng lắm
    • par la grâce de Dieu
      theo mệnh trời (lời vua phát biểu)
    • plaise à Dieu que; plut à dieu que
      lạy trời phù hộ cho
    • pour l'amour de Dieu
      không cầu lợi, công không
    • promettre ses grands dieux
      hứa trời, hứa đất
    • recevoir le bon Dieu
      (tôn giáo) chịu lễ ban thánh thể
    • s'il plait à Dieu
      trời mà phù hộ
Related search result for "dieu"
Comments and discussion on the word "dieu"