Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
date
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • ngày tháng
  • thời, thời gian
    • Une connaissance de fraîche date
      một người mới quen (thời gian) gần đây
    • être le premier en date
      được quyền ưu tiên vì là người trước tiên
    • faire date
      đáng ghi nhớ
    • prendre date
      ấn định thời gian gặp nhau
    • Datte
Related search result for "date"
Comments and discussion on the word "date"