Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
(also found in
English - Vietnamese
,
English - English (Wordnet)
,
Computing (FOLDOC)
, )
date
Jump to user comments
danh từ giống cái
ngày tháng
thời, thời gian
Une connaissance de fraîche date
một người mới quen (thời gian) gần đây
être le premier en date
được quyền ưu tiên vì là người trước tiên
faire date
đáng ghi nhớ
prendre date
ấn định thời gian gặp nhau
Datte
Related search result for
"date"
Words pronounced/spelled similarly to
"date"
:
d
d
dada
date
datte
déité
dette
dette
dey
dia
more...
Words contain
"date"
:
accommodateur
antidate
antidater
date
dater
daterie
dateur
déprédateur
dilapidateur
fécondateur
more...
Words contain
"date"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
tam đại
nhật kì
lâu đời
thâm giao
ngày tháng
ngày
âm lịch
thế giao
túc chí
niên canh
more...
Comments and discussion on the word
"date"