Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
lâu đời
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • séculaire; pérenne; de longue date
    • Thành kiến lâu đời
      préjugés séculaires
    • Truyền thống lâu đời
      tradition pérenne
    • Người bạn lâu đời
      un ami de longue date
Comments and discussion on the word "lâu đời"