Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
diète
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (y học) chế độ ăn
    • Diète lactée
      chế độ ăn toàn sữa
  • sự nhị ăn, sự ăn kiêng; (y học) chế độ tiết thực
  • (sử học) hội nghị chính trị
Related search result for "diète"
Comments and discussion on the word "diète"