Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
adieu
Jump to user comments
thán từ
  • chào vĩnh biệt
    • Dire adieu à quelque chose
      vĩnh biệt (từ bỏ) cái gì
    • Adieu, mes chers amis!
      chào vĩnh biệt các bạn thân mến!
danh từ giống đực
  • lời chào tạm biệt
    • Un éternel adieu
      lời chào vĩnh biệt
    • Visite d'adieu
      cuộc viếng thăm để chia tay
    • Repas d'adieu
      tiệc tiễn đưa
    • Moment des adieux
      giờ phút giã từ
    • Faire ses adieux à qqn
      giã từ ai
Related search result for "adieu"
Comments and discussion on the word "adieu"