Jump to user comments
ngoại động từ
- ăn sống nuốt tươi; cắn xé, ăn ngấu nghiến
- the lion devoured the deer
con sư tử xé xác con nai ăn ngấu nghiến
- to devour the way
(thơ ca) phi nhanh nuốt lấy con đường (ngựa)
- to devour every word
nuốt lấy từng lời
- đọc ngấu nghiến; nhìn chòng chọc, nhìn như nuốt lấy, nhìn hau háu
- to devour a book
đọc ngấu nghiến quyển sách
- tàn phá, phá huỷ, thiêu huỷ
- the fire devoured large areas of forest
lửa thiêu huỷ nhiều vùng rừng rộng
- devoured by anxiety
bị nỗi lo âu giày vò